|
|||||||||||||||
024 | Dung môi epoxy | 20L | |||||||||||||
EP118 | Lót Epoxy | sàn bê tông | 16L | ||||||||||||
EP1183 | Sơn lót tăng cường độ bám dính cho sàn gạch men | 16L | |||||||||||||
ET5660-D40434,D80680,G473505, Ral 7035 | Sơn phủ | 16L | |||||||||||||
2290, 1000, 5445, 9000 | |||||||||||||||
ET5660-3000M | Sơn phủ – Vàng | 16L | |||||||||||||
Unipoxy Lining- Green,Dark Green , | Sơn tự trải phẳng | 16L | |||||||||||||
Light Grey,,Dark Grey | |||||||||||||||
Unipoxy Lining Plus: Green, Dark Grren Ligtht Grey, Dark Grey |
Sơn tưự san phẳng cao cấp | 16L | |||||||||||||
Unipoxy Lining -= 9000 | sơn tự san phẳng trong suốt | 16L | |||||||||||||
ET5500-D40434, G473505, D80680, Ral 7035 | Sơn tự san phẳng kháng hóa chất | 16L | |||||||||||||
Unipppoxy Anti – static | Chống tĩnh điện | 16L | |||||||||||||
Unipoxy Putty | Trám trét epoxy | 9L | |||||||||||||
Supro Solvent Free Primer | Sơn lót epoxy hàm lựng chát rắn cao | 16L | |||||||||||||
Supro Epoxy Primer | Sơn lót epoxy gốc nước | 16L | |||||||||||||
Korepox H20 – Màu chuẩn | Sơn epoxy gốc nước – chuẩn | 5L | |||||||||||||
Korepox H20 – white base | Sơn epoxy gốc nước – Trắng | 5L | |||||||||||||
Korepox H2O – Base B | Sơn epoxy gốc nước | 4.5L | |||||||||||||
Korepox H2O – Base C | Sơn epoxy gốc nước | 4.5L | |||||||||||||
Newcryl Topcoat (Gloss)- 1000/9000 | Sơn phủ acrylic gốc dầu 20L $4.85 | 20L | |||||||||||||
029K | Dung môi sơn acrylic | 20L | |||||||||||||
Sơn hồ nước thải/Nước sinh hoạt | |||||||||||||||
EH2351 -1128,2260, Ral 5012,1000,1999 | Sơn phủ hồ xữ lý nước thải | 16L | |||||||||||||
EP1775 | Sơn lót hồ nước sinh hoạt | 12L | |||||||||||||
ET5775 – Blue | Sơn phủ hồ nước sinh hoạt | 12L | |||||||||||||
TH0375 | Dung môi cho EP1775/ET5775 | 20L | |||||||||||||
Chống thấm urethane | |||||||||||||||
UP166(T) (Sporthane primer) | Sơn lót polyurethane | 14kg | |||||||||||||
UC214 (Sporthane WTR expose) | Chống thấm lộ thiên | 20kg | |||||||||||||
UC215(Sporthane WTR non-expose) | Chống thấm không lộ thiên | 32kg | |||||||||||||
(Sporthane vertical WTR | Chống thấm tường đứng lộ thiên 22.15kg | ||||||||||||||
UT5789(Sporthane Topcoat) Green, Grey | Sơn phủ polyurethane | 12.6L | |||||||||||||
037U | Dung môi urethane | 20L | |||||||||||||
Sơn PoluUrethance nền | |||||||||||||||
Sporthance High Hard Topcoat – Green, Grey | Sơn phủ poly urethnace cho sàn | 16.5kg | |||||||||||||
Sporthance Topcoat – White | Sơn phủ poly urethnace choống nóng | 16l | |||||||||||||
Sporthance High Hard Flooring Coat | Sơn PU tự san phẳng | 20kg | |||||||||||||
Sơn Polyurea | |||||||||||||||
PU295A – drum packing | Polyurea | 385kg | |||||||||||||
HB195A- drum packing | Hybric Polyurea | 385kg | |||||||||||||
PU9330 | Trám trét gốc polyurethane | 12kg | |||||||||||||
Vữa nên Polyurethance | |||||||||||||||
KCC- Crete MF( 4 part) | Vữa PU (MP) | 20kg | |||||||||||||
KCC- Crete HD (5 part) | Vữa PU (HD) | 32kg | |||||||||||||
KCC – Crete Part A | Vữa PU -Thành phần A | 3kg | |||||||||||||
KCC – Crete Part B | Vữa PU -Thành phần B | 3kg | |||||||||||||
KCC – Crete CS Color | Vữa PU bột màu | 2kg | |||||||||||||
KCC – Crete Plain Filler | Vữa PU Plain Filler | 12kg | |||||||||||||
KCC – Crete HD Filler | Vữa PU HD Filler | 12kg | |||||||||||||
Tăng cứng, tăng bóng nền bê tông | |||||||||||||||
Korehard | Chát xoa tăng cứng | 5kg | |||||||||||||
Korehard | Cháất xoa tăng cứng | 25kg | |||||||||||||
Koretop | Cháất xoa tăng bóng | 5kg | |||||||||||||
Koretop | Chất xoa tăng bóng | 20kg | |||||||||||||
Sơn chịu nhiệt | |||||||||||||||
QT606-1999 Black | Sơn chịu nhiệt 600ºC-Đen | 18L | |||||||||||||
QT606-1999 Black | Sơn chịu nhiệt 600ºC-Đen | 4L | |||||||||||||
QT606-9180 Silver | Sơn chịu nhiệt 600ºC-Bạc | 18L | |||||||||||||
QT606-9180 Silver | Sơn chịu nhiệt 600ºC-Bạc | 4L | |||||||||||||
QT604 – 9180 Sliver | Sơn chịu nhiệt 400ºC-Bạc | 18L | |||||||||||||
QT604 – 9180 Silver | Sơn chịu nhiệt 400ºC-Bạc | 4L | |||||||||||||
OT407 – 980 Silver | Sơn chịu nhiệt 200ºC-Bạc | 20L | |||||||||||||
OT407 – 9180 Sliver | Sơn chịu nhiệt 200ºC-Bạc | 4L | |||||||||||||
Sơn dầu Alkyd | |||||||||||||||
Thinner 002 | Dung môi cho Alkyd (súng phun) | 20L | |||||||||||||
QD ANTICORROSION PRIMER-ENAMEL | Sơn lót chống rỉ đỏ | 18L | |||||||||||||
MP120 | Sơn lót chống rỉ xám | 18L | |||||||||||||
LT313 -Ral 7035,1000,1128,VB0028,1 999,3332 | Sơn dầu Alkyd-Màu chuẩn | 18L | |||||||||||||
LT313 -4440,5545 | Sơn dầu Alkyd-Màu đặc biệt 1 | 18L | |||||||||||||
LT313 – 2210,3000 | Sơn dầu Alkyd-Màu đặc biệt 2 | 18L | |||||||||||||
Sơn epoxy cho kim loại | |||||||||||||||
EZ176 | Sơn lót giàu kẽm | 20L | |||||||||||||
053 | Dung môi epoxy | 20L | |||||||||||||
IZ180(N)-1184(HS) | Sơn lót kẽm Silicat | 13.5L | |||||||||||||
0608 | Dung môi epoxy giàu kem | 20L | |||||||||||||
EP1760 | Sơn lót kim loại mạ kẽm | 16L | |||||||||||||
EP170(QD) | Sơn lót epoxy chống rỉ | 18L | |||||||||||||
EH2351 -1128,2260,Ral 5012,1000,1999 | Sơn epoxy đa năng phủ trong nhà | 16L | |||||||||||||
ET5740 -1000,4440,5445,22 60 | Sơn epoxy phủ trong nhà/ngoài trời | 16L | |||||||||||||
EH6270 | Sơn Epoxy lớp đệm | 18L | |||||||||||||
UT6581 – 1000,1999, ral 7035, D40434, (5775) | Sơn phủ Urethane – Màu chuẩn | 16L | |||||||||||||
UT6582 -3000M, Ral 3000 | Sơn phủ Urethane – Màu đặc biệt | 16L | |||||||||||||
EP174 (T) | Sơn chống axit KL (A:12;B:4) | 16L | |||||||||||||
EH4158-BẠC | Sơn epoxy Mastic | 16L | |||||||||||||
Sơn chống cháy kim loại | |||||||||||||||
Frimask SQ250V | Sơn chống Cháy KL | 18L | |||||||||||||
Firemask SQ 2300/SQ2500 | Sơn chống Cháy KL | 18l | |||||||||||||
Sơn phủ bóng trong suốt cho tất cả bề mặt gỗ,gốm sứ,nhựa, kim loại | |||||||||||||||
UT5015-9000/ UT595 – Clean | phủ bóng trong suốt chống trầy, sước | 14l | |||||||||||||
Senecleanr (N) | Sơn phủ bóng ô tô | 4L | |||||||||||||
Sơn chống hà | |||||||||||||||
A/F7830 | Sơn chống hà bảo vệ 3 năm | 18L | |||||||||||||
A/F700 | Sơn chống ha thông thường | 18L | |||||||||||||
** Điều kiện thanh toán & giao hàng: trong nội thành HCM từ 10 sets trở lên. | |||||||||||||||
1. Đơn giá sẳn xuất màu theo yêu cầu (ngoại trừ liệt kê trên) – Từ 1-5 sét Tằng 20% – Từ 6-10 sét : Tăng 15% – Tứ 11-20 sét : Tăng 10% – Trên 20 set giữ nguyên giá chuẩn 2.Đơn giá Unipoxy Lining, Unipoxy Lining Plus, ET500 khác màu chuẩn ( Green, Dark Green, Light Grey, Dark Grey) – Từ 1-20 sét : không sản xuất – Từ 21-50 sét: Tăng 20% – Từ 51-70 sét: Tăng 10% – Trên 70 sét: giữ nguyên giá chuẩn |
VỀ CHÚNG TÔI